Phiên âm : piāo sòng.
Hán Việt : phiêu tống.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
漂浮推送。例伐木工人藉由河流將木材漂送到下游的處理場。藉由水的流動, 將物體漂浮推送。如:「伐木工人藉由河流將木材漂送到下游的處理場。」