Phiên âm : piǎo xǐ.
Hán Việt : phiêu tẩy.
Thuần Việt : tẩy trắng; tẩy sạch.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tẩy trắng; tẩy sạch漂白洗涤