Phiên âm : yú huì.
Hán Việt : ngư hội.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
由漁民組成, 為促進漁業發展而設立的漁業工會。例漁民透過漁會的運作, 經銷魚貨取得合理的利潤。漁業工會的縮稱。為由漁民組成的民間團體。