VN520


              

滿布

Phiên âm : mǎn bù.

Hán Việt : mãn bố.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 遍布, 彌漫, .

Trái nghĩa : , .

遍布。例颱風過後, 樹枝、垃圾滿布街頭。
遍布。如:「颱風過後, 樹枝、垃圾滿布街頭。」


Xem tất cả...