VN520


              

满足

Phiên âm : mǎn zú.

Hán Việt : mãn túc.

Thuần Việt : thoả mãn; đầy đủ; hài lòng.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

thoả mãn; đầy đủ; hài lòng
感到已经足够了
使满足
提高生产,满足人民的需要.
tígāo shēngchǎn,mǎnzú rénmín de xūyào.
nâng cao sản xuất để thoả mãn nhu cầu cần thiết của nhân dân.


Xem tất cả...