VN520


              

满眼

Phiên âm : mǎn yǎn.

Hán Việt : mãn nhãn.

Thuần Việt : trong mắt.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

trong mắt
充满眼睛
tā yīlián liǎng yè méiyǒu shuì, mǎnyǎn dōu shì hóng sī.
cậu ta hai đêm liền không chợp mắt, hai mắt đỏ ngầu.
đâu đâu cũng thấy; hiện cả ra trước mắt
充满视野


Xem tất cả...