Phiên âm : mǎn yǎn.
Hán Việt : mãn nhãn.
Thuần Việt : trong mắt.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
trong mắt充满眼睛tā yīlián liǎng yè méiyǒu shuì, mǎnyǎn dōu shì hóng sī.cậu ta hai đêm liền không chợp mắt, hai mắt đỏ ngầu.đâu đâu cũng thấy; hiện cả ra trước mắt充满视野