Phiên âm : mǎn zuò.
Hán Việt : mãn tọa.
Thuần Việt : hết vé; hết chỗ; chật rạp .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
hết vé; hết chỗ; chật rạp (rạp hát)(剧场等公共场所)座位坐满或按座位出售的票卖完