VN520


              

满师

Phiên âm : mǎn shī.

Hán Việt : mãn sư.

Thuần Việt : mãn khoá; hết khoá.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

mãn khoá; hết khoá
指学徒学习期满;出师
xuétú sānnián mǎnshī.
học nghề ba năm thì mãn khoá.


Xem tất cả...