VN520


              

滑辣

Phiên âm : huá là.

Hán Việt : hoạt lạt.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

擬聲詞。形容水聲。《西遊記》第二二回:「只聽得那波湧如山, 波翻若嶺, 河當中滑辣的鑽出一個妖精, 十分兇醜。」


Xem tất cả...