Phiên âm : huá xiáng jī.
Hán Việt : hoạt tường cơ.
Thuần Việt : tàu lượn; máy bay lượn.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tàu lượn; máy bay lượn. 沒有動力裝置, 構造簡單而輕便的飛行器, 有翅膀, 用于飛行訓練和航空體育運動. 一般用飛機、汽車或彈性繩索等來牽引它上升, 然后借上升氣流在空中滑翔.