Phiên âm : huá xiáng.
Hán Việt : hoạt tường.
Thuần Việt : lượn trên không; chao lượn; bay lượn; bay liệng.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
lượn trên không; chao lượn; bay lượn; bay liệng. 某些物體不依靠動力, 而利用空氣的浮力和本身重力的相互作用在空中飄行.