Phiên âm : huá mǐn.
Hán Việt : hoạt mẫn.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
紛亂未定。《莊子.齊物論》:「為其吻合, 置其滑湣, 以隸相尊。」