Phiên âm : huá shuǐ.
Hán Việt : hoạt thủy.
Thuần Việt : môn lướt ván; lướt ván.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
môn lướt ván; lướt ván用滑水板在水面上滑行,尤其作为一种运动