VN520


              

滑板

Phiên âm : huá bǎn.

Hán Việt : hoạt bản.

Thuần Việt : ván trượt.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

ván trượt
滑板运动所使用的运动器材板面长约二英尺六英寸,宽约四英寸,多为合成纤维所制成分为软式及硬式两种板下有四个轮子,供滑行之用
一种休闲运动人站在装有滑轮的板子上,保持身体的平衡,并在地面上滑行


Xem tất cả...