Phiên âm : huá cā.
Hán Việt : hoạt sát.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
光滑、滑膩的樣子。元.王伯成〈哨遍.虎視鯨吞相併套.麻婆子〉曲:「手拘束難施展, 足滑擦豈暫停。」