VN520


              

滑擦

Phiên âm : huá cā.

Hán Việt : hoạt sát.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

光滑、滑膩的樣子。元.王伯成〈哨遍.虎視鯨吞相併套.麻婆子〉曲:「手拘束難施展, 足滑擦豈暫停。」


Xem tất cả...