Phiên âm : huá xì jī.
Hán Việt : hoạt cột tê.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
非常滑溜的樣子。《西遊記》第七二回:「東邊摸, 忽的又漬了西去;西邊摸, 忽的又漬了東去;滑扢虀的, 只在那腿襠裡亂鑽。」