VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
滑坡
Phiên âm :
huá pō.
Hán Việt :
hoạt pha.
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
質量滑坡
滑水拖绳 (huá shuǐ tuō shéng) : Dây kéo lướt ván
滑稽大鼓 (gǔ jī dà gǔ) : hoạt kê đại cổ
滑翔机 (huá xiáng jī) : Tàu lượn
滑头滑脑 (huá tóu huánǎo) : người dối trá; người không thành thật
滑板運動 (huá bǎn yùn dòng) : hoạt bản vận động
滑壘 (huá lěi) : hoạt lũy
滑片泵 (huá piàn bèng) : bơm cánh gạt
滑稽戏 (huá jī xì) : kịch hài; kịch hoạt kê; kịch hài hước
滑落 (huá luò) : lột; tróc; bong
滑头 (huá tóu) : kẻ dối trá; kẻ lừa dối; người xảo quyệt; tên láu c
滑草 (huá cǎo) : hoạt thảo
滑道 (huá dào) : khe trượt
滑翔翼 (huá xiáng yì) : hoạt tường dực
滑不唧溜 (huá bu jī liū) : hoạt bất tức lựu
滑跤 (huá jiāo) : trượt; tuột
滑稽戲 (huá jī xì) : kịch hài; kịch hoạt kê; kịch hài hước
Xem tất cả...