VN520


              

滑喇

Phiên âm : huá lā.

Hán Việt : hoạt lạt.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

擬聲詞。形容物體倒塌散落的聲音。《儒林外史》第四三回:「那一堵牆, 就像地動一般, 滑喇的憑空倒了下來。」


Xem tất cả...