VN520


              

滑動

Phiên âm : huá dòng.

Hán Việt : hoạt động.

Thuần Việt : sự trượt; độ trượt; chuyển động trượt.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

sự trượt; độ trượt; chuyển động trượt. 一個物體在另一物體上接觸面不變地移動, 如滑冰時冰刀在冰上的運動.

♦Trượt, lướt. ◎Như: tà pha thượng đích xa tử một đình hảo, khai thủy hướng hạ hoạt động 斜坡上的車子沒停好, 開始向下滑動.


Xem tất cả...