VN520


              

滑利

Phiên âm : huá lì.

Hán Việt : hoạt lợi.

Thuần Việt : nhẵn; phẳng.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

nhẵn; phẳng
光洁
润滑而利于活动


Xem tất cả...