VN520


              

滑不嘰溜

Phiên âm : huá bu jī liū.

Hán Việt : hoạt bất ki lựu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.形容非常光滑。如:「小徑長滿青苔, 又剛下過雨, 滑不嘰溜, 怪不好走的。」也作「滑不唧溜」。2.狡猾流氣的樣子。如:「這小鬼年紀雖小, 滑不嘰溜的, 很難對付。」


Xem tất cả...