VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
滌除
Phiên âm :
dí chú.
Hán Việt :
địch trừ .
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
滌除污垢
滌穢蕩瑕 (dí huì dàng xiá) : địch uế đãng hà
滌綸 (dí lún) : sợi tổng hợp tê-ri-len
滌煩 (dí fán) : địch phiền
滌面 (dí miàn) : địch diện
滌故更新 (dí gù gēng xīn) : địch cố canh tân
滌棉布 (dí mián bù) : sợi tổng hợp
滌瑕蕩穢 (dí xiá dàng huì) : sửa đổi; chỉnh đốn
滌器 (dí qì) : địch khí
滌瑕 (dí xiá) : địch hà
滌滌 (dí dí) : khô cạn
滌卡 (dí kǎ) : vải ka-ki
滌瑕蕩垢 (dí xiá dàng gòu) : địch hà đãng cấu
滌盡 (dí jìn) : địch tận
滌除 (dí chú) : địch trừ
滌蕩 (dí dàng) : địch đãng