Phiên âm : dí qì.
Hán Việt : địch khí.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
洗滌杯盤碗碟等器物。明.朱權《卓文君》第三折:「生紐得相如滌器, 強教他卓氏當罏。」