VN520


              

滌故更新

Phiên âm : dí gù gēng xīn.

Hán Việt : địch cố canh tân.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

汰除舊的, 改換新的。比喻重新開始。《聊齋志異.卷六.馬介甫》:「夫人之所以懼者, 非朝夕之故, 其所由來者漸矣, 譬之昨死而今生, 須從此滌故更新;再一餒, 則不可為矣。」