VN520


              

滌瑕

Phiên âm : dí xiá.

Hán Việt : địch hà.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

除去汙穢。唐.韓愈〈八月十五夜贈張功曹〉詩:「遷者追迴流者還, 滌瑕蕩垢清朝班。」