Phiên âm : dí xiá.
Hán Việt : địch hà.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
除去汙穢。唐.韓愈〈八月十五夜贈張功曹〉詩:「遷者追迴流者還, 滌瑕蕩垢清朝班。」