Phiên âm : dí jìn.
Hán Việt : địch tận.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
去除淨盡。例在父母師長的勸導下, 他滌盡惡習, 奮發向上。去除淨盡。如:「在父母師長的勸導下, 他滌盡惡習, 奮發向上。」