VN520


              

滌盡

Phiên âm : dí jìn.

Hán Việt : địch tận.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

去除淨盡。例在父母師長的勸導下, 他滌盡惡習, 奮發向上。
去除淨盡。如:「在父母師長的勸導下, 他滌盡惡習, 奮發向上。」