Phiên âm : dí huì dàng xiá.
Hán Việt : địch uế đãng hà.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
洗除汙穢。比喻去除的過失。《宋書.卷一四.禮志一》:「禮樂征伐, 翼成中興, 將滌穢蕩瑕, 撥亂反正。」也作「滌瑕蕩垢」、「滌瑕蕩穢」。