Phiên âm : dí xiá dàng huì.
Hán Việt : địch hà đãng uế.
Thuần Việt : sửa đổi; chỉnh đốn.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
sửa đổi; chỉnh đốn. 瑕:玉上的斑點. 洗滌蕩除污穢.