Phiên âm : dí fán.
Hán Việt : địch phiền.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
茶。唐.李肇《唐國史補》卷下:「常魯公使西蕃烹茶帳中, 贊普問曰:『此為何物?』魯公曰:『滌煩療渴, 所謂茶也。』」也稱為「滌煩子」。