VN520


              

滋蔓難圖

Phiên âm : zī màn nán tú.

Hán Việt : tư mạn nan đồ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

野草到處蔓延繁殖, 難以消除。語本《左傳.隱公元年》:「無使滋蔓, 蔓難圖也。蔓草猶不可除, 況君之寵弟乎?」。比喻當權者勢力一擴大, 就難以控制、消滅。《清史稿.卷四二三.王拯傳》:「信宜陳金缸尤為巨憝, 群賊相為一氣, 滋蔓難圖。」


Xem tất cả...