VN520


              

滋補

Phiên âm : zī bǔ.

Hán Việt : tư bổ .

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 滋養, .

Trái nghĩa : , .

鹿茸是滋補身體的藥品.


Xem tất cả...