Phiên âm : zī zhǎng.
Hán Việt : tư trường.
Thuần Việt : phát sinh; nảy sinh; sinh trưởng.
phát sinh; nảy sinh; sinh trưởng
生长;产生(多用于抽象事物)
yǒule chéngjī, yào fángzhǐ zīzhǎng jiāo'ào zìmǎn de qíngxù.
đạt được thành tích , nên tránh kiêu ngạo tự mãn.