VN520


              

滋长

Phiên âm : zī zhǎng.

Hán Việt : tư trường.

Thuần Việt : phát sinh; nảy sinh; sinh trưởng.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

phát sinh; nảy sinh; sinh trưởng
生长;产生(多用于抽象事物)
yǒule chéngjī, yào fángzhǐ zīzhǎng jiāo'ào zìmǎn de qíngxù.
đạt được thành tích , nên tránh kiêu ngạo tự mãn.


Xem tất cả...