Phiên âm : zī yǎng.
Hán Việt : tư dưỡng.
Thuần Việt : tẩm bổ; bồi dưỡng; bổ dưỡng.
tẩm bổ; bồi dưỡng; bổ dưỡng
供给养分
zīyǎngpǐn
đồ bổ; món ăn tẩm bổ
滋养身体
zīyǎng shēntǐ
tẩm bổ cơ thể
chất dinh dưỡng; dinh dưỡng; thức ăn
养分;养料
吸收滋养
xīshōu zīyǎng
hấp thụ chất dinh dưỡng
丰富的滋养
fēngfù de zīyǎng
chất dinh dưỡn