Phiên âm : zī bǔ.
Hán Việt : tư bổ.
Thuần Việt : bổ dưỡng; tẩm bổ; bổ ích.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
bổ dưỡng; tẩm bổ; bổ ích供给身体需要的养分;补养lùróng shì zībǔ shēntǐ di yàopǐn.nhung hươu là vị thuốc tẩm bổ cơ thể.