VN520


              

滋育

Phiên âm : zī yù.

Hán Việt : tư dục.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

繁生。《晉書.卷九二.文苑傳.成公綏傳》:「何滋育之罔極兮, 偉造化之至神。」


Xem tất cả...