Phiên âm : miè zú.
Hán Việt : diệt tộc.
Thuần Việt : tru di tam tộc; giết cả họ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tru di tam tộc; giết cả họ. 古代的殘酷刑罰, 一人犯罪, 他的父母兄弟妻子等親屬都一齊被殺.