Phiên âm : nì gǔ.
Hán Việt : nịch cốc.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
由於海平面相對上升, 海水淹沒原來的沿海陸地與河流下游谷地所形成的地形。