Phiên âm : niào wō zi.
Hán Việt : nịch oa tử.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
排尿的地方。《兒女英雄傳》第三二回:「那煤堆旁邊, 就是個溺窩子, 太陽一晒, 還帶著一陣陣的往屋裡灌, 那臊轟轟的氣味, 我沒奈何的。」