Phiên âm : nìài.
Hán Việt : nịch ái.
Thuần Việt : cưng chiều; yêu chiều.
Đồng nghĩa : 姑息, 寵嬖, 寵愛, .
Trái nghĩa : , .
cưng chiều; yêu chiều. 過分寵愛(自己的孩子).