Phiên âm : nì zhí.
Hán Việt : nịch chức.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 瀆職, .
Trái nghĩa : , .
失職、不盡職。《漢書.卷九○.酷吏傳.序》:「當是之時, 吏治若救火揚沸, 非武健嚴酷, 惡能勝其任而媮快乎?言道德者, 溺於職矣。」