VN520


              

溺職

Phiên âm : nì zhí.

Hán Việt : nịch chức.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 瀆職, .

Trái nghĩa : , .

失職、不盡職。《漢書.卷九○.酷吏傳.序》:「當是之時, 吏治若救火揚沸, 非武健嚴酷, 惡能勝其任而媮快乎?言道德者, 溺於職矣。」