Phiên âm : nì xìn.
Hán Việt : nịch tín.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
篤信、迷信。《南史.卷七.梁武帝本紀下》:「晚乃溺信佛道, 日止一食, 膳無鮮腴, 惟豆羹糲飯而已。」