Phiên âm : nì shuǐ.
Hán Việt : nịch thủy.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
沒入水中。例這次的船難因逃生設備不足而使得多名乘客溺水死亡。陷落水中。如:「避免在危險水域游泳, 以防溺水事件發生。」