Phiên âm : nì bì.
Hán Việt : nịch tễ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 滅頂, .
Trái nghĩa : , .
淹死。例這條河流水勢湍急, 經常有人在此戲水溺斃。淹死。如:「這條河流水勢湍急, 每年均有多人溺斃, 所以管理處嚴禁遊客在此戲水。」