VN520


              

溺斃

Phiên âm : nì bì.

Hán Việt : nịch tễ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 滅頂, .

Trái nghĩa : , .

淹死。例這條河流水勢湍急, 經常有人在此戲水溺斃。
淹死。如:「這條河流水勢湍急, 每年均有多人溺斃, 所以管理處嚴禁遊客在此戲水。」