VN520


              

溺嬰

Phiên âm : nì yīng.

Hán Việt : nịch anh.

Thuần Việt : dìm chết trẻ sơ sinh; giết trẻ sơ sinh.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

dìm chết trẻ sơ sinh; giết trẻ sơ sinh. 把剛生下的嬰兒淹死叫溺嬰.