Phiên âm : nì yīng.
Hán Việt : nịch anh.
Thuần Việt : dìm chết trẻ sơ sinh; giết trẻ sơ sinh.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
dìm chết trẻ sơ sinh; giết trẻ sơ sinh. 把剛生下的嬰兒淹死叫溺嬰.