Phiên âm : sù yuán qióng liú.
Hán Việt : tố nguyên cùng lưu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
上溯本源, 窮盡支流。比喻鑽研學問, 博大精微。《清史稿.卷五○三.藝術傳二.吳熙載傳》:「世臣創明北朝書派, 溯源窮流, 為一家之學。」