Phiên âm : sù huí.
Hán Việt : tố hồi.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
逆流而上。《詩經.秦風.蒹葭》:「溯洄從之, 道阻且躋。」也作「泝洄」。