Phiên âm : sù liú qiú yuán.
Hán Việt : tố lưu cầu nguyên.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
逆流而上, 探求源頭。比喻追根究底。《元史.卷一九九.隱逸列傳.杜瑛》:「今不能溯流求源, 明法正俗, 育材興化, 以拯數百千年之禍。」也作「溯流徂源」、「溯流從源」。