Phiên âm : sù liú cóng yuán.
Hán Việt : tố lưu tòng nguyên.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
上溯河源。比喻探求本源, 追根究柢。如:「端正社會風氣, 必須溯流從源, 從加強家庭倫理道德做起。」也作「溯流求源」、「溯流徂源」。