VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
溯源
Phiên âm :
sù yuán.
Hán Việt :
tố nguyên .
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
追本溯源.
溯流徂源 (sù liú cú yuán) : tố lưu tồ nguyên
溯庄省 (sù zhuāng shěng) : Tỉnh sóc trăng
溯流從源 (sù liú cóng yuán) : tố lưu tòng nguyên
溯流求源 (sù liú qiú yuán) : tố lưu cầu nguyên
溯游 (sù yóu) : tố du
溯源窮流 (sù yuán qióng liú) : tố nguyên cùng lưu
溯洄 (sù huí) : tố hồi
溯源 (sù yuán) : tố nguyên