Phiên âm : sù liú cú yuán.
Hán Việt : tố lưu tồ nguyên.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
循流而上, 到達源頭。比喻追根究柢, 深求本源。宋.周密《齊東野語.卷一一.道學》:「其能發明先賢旨意, 溯流徂源, 論著講解卓然自為一家者。」也作「溯流求源」、「溯流從源」。